bành bạch
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bành bạch+
- vỗ bụng bành bạch To strike one's belly thuddingly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bành bạch"
Lượt xem: 710
Từ vừa tra